🔍
Search:
PHÒNG TRƯNG BÀY
🌟
PHÒNG TRƯNG BÀY
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
그림이나 미술품 등을 전시하고 파는 곳.
1
PHÒNG TRƯNG BÀY, PHÒNG TRANH:
Nơi trưng bày và bán tranh hay tác phẩm mỹ thuật...
-
Danh từ
-
1
물건을 전시해 놓은 방.
1
PHÒNG TRƯNG BÀY, PHÒNG TRIỂN LÃM:
Phòng để trưng bày đồ vật.
-
☆☆☆
Danh từ
-
1
미술품을 전시하여 사람들이 볼 수 있게 만든 시설.
1
PHÒNG TRƯNG BÀY ĐỒ MỸ NGHỆ, NHÀ TRIỂN LÃM MỸ THUẬT:
Công trình bày tác phẩm mỹ thuật, được làm ra để người ta có thể xem.
-
Danh từ
-
1
미술 작품을 전문적으로 전시하는 곳.
1
PHÒNG TRIỂN LÃM, PHÒNG TRƯNG BÀY, GALLERY:
Nơi chuyên trưng bày các tác phẩm mỹ thuật.
-
2
골프 경기장에서 경기를 구경하는 사람들.
2
KHÁN GIẢ (GOLF):
Những người xem trận đấu gôn ở sân gôn.